- Về chúng tôiGiới thiệuKế hoạch tổng quanCác mốc quan trọngHiện diện trên thế giớiĐối tác tiêu biểu
- Sản phẩmMáy khắc laserMáy hàn laserMáy cắt laserIn 3Dtự động hóaKiểm tra - đo lườngCNCRobot công nghiệp
- Ứng dụngĐiện tử và chất bán dẫnPhần cứng cơ khíCông nghiệp PCBNăng lượng mớiCông nghiệp bao bìKim loại tấmcông nghiệp tự độngngành khác
- Dịch vụLắp đặt máyvideo sản phẩmKiểm tra mẫuSau bán hàng
- Thông tinThông cáo báo chíkiến thức chuyên nghànhHoạt động thường niênVideo chính
-
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm công nghệ Han's Laser
số 9988 Đại lộ Shennan, huyện Nanshan, thành phố Thâm Quyến,
tỉnh Quảng Đông , Trung Quốc.
Mã bưu chính : 518057
Điện thoại : +86 -(0)755 - 86632594
Email: international.hanslaser@gmail.com
Han's Laser Corp., Ltd. Copyright © GuangDong ICP No. 05013795 Copyright NoticesPowered by:www.300.cnShenzhen
Các dòng máy khắc laser
Các dòng máy hàn laser
基本資訊
Thông số :
|
WCF80 |
WCF150 |
WF350 |
WF600 |
Loại laser |
YAG |
YAG |
YAG |
YAG |
Bước sóng laser |
1064nm |
1064nm |
1064nm |
1064nm |
Công suất trung bình laser |
80W |
150W |
300W |
600W |
công suất cực đại laser |
5kW |
6kW |
6kW |
9Kw (12kW optional) |
năng lượng laser tối đa |
30J |
30J |
30J(tiêu chuẩn) 60J/90J |
50J/ (tiêu chuẩn) (90J ) |
Dải xung |
≤50ms |
≤50ms |
≤50ms |
≤50ms |
Dải tần số |
≤100Hz |
≤200Hz |
≤200Hz |
≤200Hz |
Dạng sóng |
50 |
50 |
50 |
50 |
Số đầu ra của fiber |
2 |
2 |
tiêu chuẩn 2 đường dẫn, tối đa 4 đường dẫn |
tiêu chuẩn 2 đường dẫn, tối đa 4 đường dẫn |
Chế độ chia chùm tia laser |
Chia thời gian |
Chia thời gian |
Tách chùm tốc độ cao |
Tách năng lượng hoặc chia thời gian |
Đường kính lõi fiber |
0.4mm |
0.6mm |
0.6mm tiêu chuẩn 0.3/0.4mm |
0.6mm |
Chế độ phản hồi vòng kín |
Phản hồi năng lượng laser |
Phản hồi năng lượng laser |
Phản hồi năng lượng laser |
Phản hồi năng lượng laser |
Chế độ định vị |
Sử dụng hồng ngoại (tùy chọn CCD) |
Sử dụng hồng ngoại (tùy chọn CCD) |
Sử dụng hồng ngoại (tùy chọn CCD) |
Sử dụng hồng ngoại (tùy chọn CCD) |
Làm mát |
Làm mát bằng không khí bên trong |
Làm mát không khí bên trong (tùy chọn làm mát nước bên ngoài ) |
làm mát nước bên ngoài |
làm mát nước bên ngoài |
Công suất |
5kW |
7kW |
16.5kW |
20kW |
Nguồn |
220V±10%/50Hz 25A |
380V±10%/50Hz 32A |
380V±10%/50Hz 40A |
380V±10%/50Hz 42A |
Trọng lượng |
350kg |
350kg |
450kg |
500kg |
Kích thước |
1280x550x1165mm |
1280x550x1165mm |
1480x610x1100mm |
1518x700x1180mm |
Công suất mát làm mát ngoài |
—— |
—— |
3.5kW |
9.7kW |
Công suất làm lạnh nước |
—— |
—— |
7.5Kw (12.5kW optional) |
17.5kW |
Nguồn máy làm mát |
—— |
—— |
220V±10% 50Hz 16.5A |
380V±10%/50Hz 17A |
Kích thước máy làm mát |
—— |
—— |
850x550x1158mm |
1156x800x1430mm |
Previous product
Máy hàn PB 300CE
Next product
Máy hàn W150G